Hiệp định Khuyến khích và Bảo hộ đầu tư
Thứ Năm, 27/03/2014 11:59
DANH SÁCH CÁC QUỐC GIA VIỆT NAM ĐÃ KÝ HIỆP ĐỊNH KHUYẾN KHÍCH VÀ BẢO HỘ ĐẦU TƯ
STT
|
Quốc gia/Vùng lãnh thổ
|
Ngày ký
|
STT
|
Quốc gia/Vùng lãnh thổ
|
Ngày ký
|
1
|
Italia
|
18 - 5-1990
|
24
|
Ba Lan
|
31- 8 - 1994
|
2
|
Ôxtrâylia
|
05 - 3 -1991
|
25
|
Rumani
|
01- 9 - 1994
|
3
|
Thái Lan
|
30 - 10 -1991
|
26
|
áo
|
27 - 3 - 1995
|
4
|
Bỉ và Lúc-xăm-bua
|
24 - 01 -1992
|
27
|
Latvia
|
27 - 9 - 1995
|
5
|
Malaixia
|
24 - 01 -1992
|
28
|
Cuba
|
12 -10 - 1995
|
6
|
Philippin
|
27 - 02 -1992
|
29
|
Lit-va
|
06 - 11 - 1995
|
7
|
Đức
|
03 - 4 -1992
|
30
|
Lào
|
14 - 01- 1996
|
8
|
Pháp
|
26 - 5 -1992
|
31
|
Uzbekixtan
|
28 - 3 - 1996
|
9
|
Thụy Sỹ
|
03 - 7 - 1992
|
32
|
Achentina
|
03 - 6 - 1996
|
10
|
Belarus
|
08 - 7 -1992
|
33
|
Bungari
|
19 - 9 - 1996
|
11
|
Inđônêxia
|
25 - 10 -1992
|
34
|
Angiêri
|
23 - 10 - 1996
|
12
|
Singapore
|
29 - 10 -1992
|
35
|
ấn Độ
|
08 - 3 - 1997
|
13
|
Trung Quốc
|
02 - 12 - 1992
|
36
|
Ai cập
|
06 - 9 - 1997
|
14
|
Acmêni
|
13 - 12 - 1992
|
37
|
Cộng hoà Séc
|
25 - 11 - 1997
|
15
|
Đài Loan
|
21 - 4 - 1993
|
38
|
Tat-gi-ki-xtan
|
19 - 01 - 1999
|
16
|
Hàn Quốc
|
13 - 5 - 1993
|
39
|
Chilê
|
16 - 9 - 1999
|
17
|
Đan Mạch
|
25 - 8 - 1993
|
40
|
Mông Cổ
|
17 - 4 - 2000
|
18
|
Thụy Điển
|
8 - 9 - 1993
|
41
|
Mianma
|
12 - 5 - 2000
|
19
|
Phần Lan
|
13 - 12 - 1992
|
42
|
Campuchia
|
26 - 11 - 2001
|
20
|
Hà Lan
|
10 - 3 - 1994
|
43
|
CHDCND Triều Tiên
|
03 - 5 - 2002
|
21
|
Ucraina
|
08 - 6 - 1994
|
44
|
Anh
|
01 - 8 - 2002
|
22
|
Nga
|
16 - 6 -1994
|
45
|
Ai-xơ-len
|
20 - 9 - 2002
|
23
|
Hungari
|
26 - 8 -1994
|
46
|
Nhật Bản
|
14 - 11 - 2003
|