Danh bạ Cục Đầu tư nước ngoài
Thứ Ba, 01/09/2020 06:51
STT
|
Họ và tên
|
Chức vụ
|
ĐTCQ
|
1
|
Đỗ Nhất Hoàng
|
Cục trưởng
|
48955
|
2
|
Vũ Văn Chung
|
Phó Cục trưởng
|
3.7343.765
|
3
|
Đỗ Văn Sử
|
Phó Cục trưởng
|
44725
|
Văn phòng Cục
4
|
Phạm Thanh Bình
|
Chánh Văn phòng
|
48463
|
5
|
Đỗ Cao Nguyên
|
Phó Văn Phòng
|
48461
|
6
|
Phạm Thị Quyên
|
Chuyên viên
|
48461
|
7
|
Nguyễn Thị Xuân
|
Chuyên viên
|
3.7343.764
|
8
|
Vũ Mạnh Thắng
|
Chuyên viên
|
48463
|
9
|
Trần Gia Ngọc
|
Chuyên viên
|
48461
|
10
|
Nguyễn Hoài Thu
|
Chuyên viên
|
48461
|
11
|
Nguyễn Thu Hiền
|
Chuyên viên
|
3.7343.764
|
Phòng Tổng hợp và Thông tin
12
|
Nguyễn Việt Cường
|
Trưởng phòng
|
48087
|
13
|
Vũ Hải Hà
|
Phó trưởng Phòng
|
48087
|
14
|
Đặng Thị Nhung
|
Chuyên viên
|
48973
|
15
|
Phạm Anh Thư
|
Chuyên viên
|
3.7343.767
|
16
|
Nguyễn Hà Phương
|
Chuyên viên
|
48087
|
17
|
Nguyễn Hoàng Dương
|
Chuyên viên
|
48973
|
18
|
Nguyễn Hữu Tiến
|
Chuyên viên
|
3.7343.767
|
Phòng Đầu tư ra nước ngoài
19
|
Nguyễn Thị Nguyệt Ánh
|
Trưởng phòng
|
3.7343.756
|
20
|
Nguyễn Xuân Vĩnh
|
Phó trưởng Phòng
|
3.7343.758
|
21
|
Nguyễn Sỹ Hiệp
|
Chuyên viên
|
3.7343.758
|
22
|
Phạm Mạnh Hùng
|
Chuyên viên
|
3.7343.758
|
23
|
Nguyễn Thị Phương Hạnh
|
Chuyên viên
|
3.7343.758
|
24
|
Đào Diễm Hằng
|
Chuyên viên
|
3.7343.758
|
Phòng Đầu tư nước ngoài
25
|
Dương Thị Vĩnh Hà
|
Trưởng phòng
|
3.7343.761
|
26
|
Nguyễn Đức Anh
|
Phó trưởng Phòng
|
3.7343.762
|
27
|
Nguyễn Phương Thảo
|
Chuyên viên
|
3.7343.761
|
28
|
Bùi Thị Thùy Dung
|
Chuyên viên
|
3.7343.762
|
29
|
Vũ Xuân Hương
|
Chuyên viên
|
48431
|
30
|
Tống Đức Long
|
Chuyên viên
|
48431
|
31
|
Nguyễn Văn Nam
|
Chuyên viên
|
48431
|
Phòng Xúc tiến đầu tư
32
|
Hoàng Thanh Tâm
|
Trưởng phòng
|
3.7343.759
|
33
|
Trần Mai Lâm
|
Chuyên viên
|
3.7343.759
|
34
|
Phan Thị Thanh Nhàn
|
Chuyên viên
|
3.7343.763
|
35
|
Nguyễn Quang Vinh
|
Chuyên viên
|
3.7343.763
|
36
|
Nguyễn Quang Long
|
Chuyên viên
|
3.7343.763
|
37
|
Nguyễn Tấn Thành
|
Chuyên viên
|
3.7343.759
|
38
|
Trần Viết Dũng
|
Chuyên viên
|
3.7343.759
|
39
|
Trần Mạnh Thắng
|
Chuyên viên
|
3.7343.759
|
40
|
Lại Thu Trang
|
Chuyên viên
|
3.7343.759
|
41
|
Lục Vân Thu
|
Chuyên viên
|
3.7343.759
|
42
|
Nguyễn Thúy Quỳnh
|
Chuyên viên
|
3.7343.759
|
Trung tâm Xúc tiến đầu tư phía Bắc
43
|
Đỗ Thị Quỳnh Nga
|
Giám đốc
|
|
44
|
Trần Thị Huế
|
Phó Giám đốc
|
|
45
|
Lê Xuân Trung
|
Trưởng phòng HCQT
|
|
46
|
Lê Ngọc Sơn
|
Trưởng phòng TTTL
|
|
47
|
Văn Đức Phú
|
Phó trưởng phòng XTĐT
|
|
48
|
Phùng Thị Hiền Lan
|
Viên chức
|
|
49
|
Vũ Đình Thưởng
|
Viên chức
|
|
50
|
Nguyễn Thị Hồng Nhung
|
Viên chức
|
|
51
|
Nguyễn Bích Khánh
|
Viên chức
|
|
52
|
Trần Nguyệt Ánh
|
CBHĐ
|
|
53
|
Nguyễn Thị Hoài
|
CBHĐ
|
|
Trung tâm Xúc tiến đầu tư phía Nam
54
|
Trần Thị Hải Yến
|
Giám đốc
|
Tại phía Nam
|
55
|
Vũ Xuân Đặng
|
Phó Giám đốc
|
Tại phía Nam
|
56
|
Nguyễn Thị Hoài Thu
|
Trưởng phòng HCQT
|
Tại phía Nam
|
57
|
Hồ Đào Thanh Nguyên
|
Chuyên viên
|
Tại phía Nam
|
58
|
Đặng Thị Ngân Hà
|
Chuyên viên
|
Tại phía Nam
|
59
|
Huỳnh Thị Phương Thanh
|
Chuyên viên
|
Tại phía Nam
|
60
|
Nguyễn Ngọc Thiên Phước
|
Chuyên viên
|
Tại phía Nam
|
61
|
Lê Thị Lan
|
Chuyên viên
|
Tại phía Nam
|
62
|
Nguyễn Thùy Nhi
|
Chuyên viên
|
Tại phía Nam
|
63
|
Nguyễn Hồng Lam
|
Chuyên viên
|
Tại phía Nam
|
64
|
Bùi Ngọc Lan Linh
|
Chuyên viên
|
Tại phía Nam
|
65
|
Lê Minh Dương
|
Phó Giám đốc
|
Tại miền Trung
|
66
|
Nguyễn Quang Anh
|
|
Tại miền Trung
|
67
|
Nguyễn Cửu Thị Hoa
|
|
Tại miền Trung
|
68
|
Nguyễn Trần Hưng
|
|
Tại miền Trung
|
69
|
Trịnh Phương Thảo
|
|
Tại miền Trung
|
70
|
Phạm Thị Ngọc Nguyên
|
|
Tại miền Trung
|
71
|
Nguyễn Thị Huệ
|
|
Tại miền Trung
|
72
|
Lê Công Bình
|
|
Tại miền Trung
|